Characters remaining: 500/500
Translation

lộn tùng phèo

Academic
Friendly

Từ "lộn tùng phèo" trong tiếng Việt một thành ngữ khá thú vị. Dưới đây giải thích cách sử dụng của từ này.

Định nghĩa

"Lộn tùng phèo" thường được dùng để chỉ một tình huốngcùng hỗn độn, rối rắm hoặc không theo một trật tự nào cả. Khi nói "lộn tùng phèo", người ta thường ám chỉ rằng mọi thứ đang bị xáo trộn hoặc không thể kiểm soát.

Sử dụng trong câu
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Sau khi bão đi qua, khu vực này trông thật lộn tùng phèo, cây cối đổ ngã khắp nơi."
    • "Căn phòng của anh ấy luôn lộn tùng phèo, không bao giờ dọn dẹp."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khi cuộc họp diễn ra không kế hoạch rõ ràng, mọi người bắt đầu tranh cãi cuối cùng chỉ dẫn đến một cuộc thảo luận lộn tùng phèo."
    • "Dự án này đangtrong tình trạng lộn tùng phèo, chúng ta cần phải tổ chức lại phân chia công việc rõ ràng hơn."
Biến thể của từ
  • Lộn phèo: Một cách viết ngắn gọn hơn của "lộn tùng phèo", nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ gần giống liên quan
  • Rối ren: Cũng có nghĩatình trạng hỗn độn, nhưng có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
  • Hỗn loạn: Thường được dùng để chỉ tình trạng không trật tự, nhưng có thể dùng trong những ngữ cảnh nghiêm trọng hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Lộn xộn: Cũng chỉ tình trạng không gọn gàng, nhưng ít mang nghĩa hài hước hơn.
  • Xáo trộn: Có nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự thay đổi không mong muốn.
Lưu ý

Khi sử dụng "lộn tùng phèo", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất không trang trọng thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, hơn trong văn viết trang trọng.

  1. Cg. Lộn phèo. Nói ngã từ trên cao xuống.

Comments and discussion on the word "lộn tùng phèo"